GIỚI THIỆU SẢN PHẨM MAINBOARD GIGABYTE Z590 AORUS ELITE AX

Mainboard GIGABYTE Z590 AORUS ELITE AX là bo mạch chủ với Thiết kế VRM kỹ thuật số 12 + 1 giai đoạn trực tiếp, Tản nhiệt nhôm nguyên khối, M.2 PCIe 4.0 với bộ bảo vệ nhiệt, Intel WiFi 6 802.11ax, LAN 2.5GbE, USB 3.2 Gen2x2 TYPE-C, RGB FUSION 2.0, Q-Flash Plus và rất nhiều các công nghệ mới khác.

 Tính năng nổi bật

Mainboard GIGABYTE Z590 AORUS ELITE AX

- Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ Series thế hệ thứ 11 và thứ 10
- Kênh đôi DDR4 tối đa 128GB không có bộ đệm ECC, 4 DIMM
- Định tuyến bộ nhớ được bảo vệ để ép xung bộ nhớ tốt hơn
- Giải pháp VRM kỹ thuật số 12 + 1 giai đoạn trực tiếp với 60A DrMOS
- Thiết kế tản nhiệt nhôm nguyên khối với tản nhiệt MOSFET có độ che phủ cao
- Tích hợp Intel® WiFi 6 802.11ax 2T2R & BT5 với AORUS Antenna
- Âm thanh AMP-UP với Tụ âm thanh ALC1220 và WIMA
- LAN 2,5GbE nhanh với trình quản lý băng thông
- Ba khe M.2 NVMe PCIe 4.0 * / 3.0 x4 cực nhanh với bộ bảo vệ nhiệt
- SuperSpeed USB 3.2 Gen2x2 TYPE-C® mang lại tốc độ truyền lên đến 20Gb / giây
- IO Shield được cài đặt sẵn để lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- RGB FUSION 2.0 với thiết kế hiển thị ánh sáng LED địa chỉ đa vùng, hỗ trợ dải LED và dải LED RGB có địa chỉ
- Quạt thông minh 6 có nhiều cảm biến nhiệt độ, đầu cắm quạt lai với FAN STOP
- Q-Flash Plus Cập nhật BIOS mà không cần cài đặt CPU, RAM và Card màn hình

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mainboard GIGABYTE Z590 AORUS ELITE AX

Loại sản phẩm

Mainboard GIGABYTE

CPU hỗ trợ

11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*


* Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
L3 cache varies with CPU

Chipset

Intel® Z590 Express Chipset

RAM hỗ trợ

11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules


10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors:
Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules


10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors:
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules


4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

Cổng xuất hình onboard

Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:


1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz


* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3.


(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)

Âm Thanh

Realtek® ALC1220-VB codec
* The back panel line out jack supports DSD audio
High Definition Audio
2/4/5.1/7.1-channel
Support for S/PDIF Out

LAN

Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)
Wireless

Intel® Wi-Fi 6 AX201:
WIFI a, b, g, n, ac with wave 2 features, ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band
BLUETOOTH 5.1
Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate


* Actual data rate may vary depending on environment and equipment.

Khe cắm mở rộng

1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)


* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.
(The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 4.0 standard.)*
*Supported by 11th Generation processors only.


1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
1 x PCI Express x1 slot
(PCIEX4 and PCIEX1 slots conform to PCI Express 3.0 standard.)

Đa Card màn hình

Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies

Ổ cứng hỗ trợ

CPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)*
*Supported by 11th Generation processors only.


Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2B_SB)
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
6 x SATA 6Gb/s connectors


Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
* Refer to "1-7 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.
Intel® Optane™ Memory Ready

USB

Chipset:
1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support
1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header
2 x USB 3.2 Gen2 Type-A ports (red) on the back panel
5 x USB 3.2 Gen1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)

 

Chipset+2 USB 2.0 Hub:
8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)

Cổng kết nối (I/O bên trong)

1 x 24-pin ATX main power connector
1 x 8-pin ATX 12V power connector
1 x 4-pin ATX 12V power connector
1 x CPU fan header
1 x water cooling CPU fan header
3 x system fan headers
1 x system fan/water cooling pump header
2 x addressable LED strip headers
2 x RGB LED strip headers
6 x SATA 6Gb/s connectors
3 x M.2 Socket 3 connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
1 x USB 3.2 Gen1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI / GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
1 x Clear CMOS jumper
1 x Q-Flash Plus button

Cổng kết nối (I/O Phía sau)

1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
4 x USB 2.0/1.1 ports
2 x SMA antenna connectors (2T2R)
1 x DisplayPort
1 x RJ-45 port
1 x optical S/PDIF Out connector
5 x audio jacks

BIOS

1 x 256 Mbit flash

Use of licensed AMI UEFI BIOS

PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

Các tính năng độc đáo

Support for APP Center

 

* Các ứng dụng có sẵn trong Trung tâm APP có thể thay đổi theo mô hình bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.

 

@BIOS
EasyTune
Fast Boot
Game Boost
ON/OFF Charge
RGB Fusion
Smart Backup
System Information Viewer
Support for Q-Flash Plus
Support for Q-Flash
Support for Xpress Install

Kích cỡ

ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte B360M Aorus Gaming 3
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte Z590 Aorus Tachyon (WiFi)
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte H370 Aorus Gaming 3
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte X570 Aorus Elite (AMD - SK AM4)
Giảm: 5%
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte Z370 Aorus Gaming 5
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte Z370-HD3
Ngưng kinh doanh
Mainboard GIGABYTE B365M-D2V
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte B550 Aorus Elite ( AMD - SK AM4 )
Giảm: 7%
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte Z490 AORUS PRO AX
Giảm: 8%
6,990,000đ 7,590,000đ
Ngưng kinh doanh
Mainboard Gigabyte Z590 Aorus Pro AX (WiFi)
Giảm: 8%
Ngưng kinh doanh
Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS ELITE
Giảm: 5%
5,890,000đ 6,189,000đ