Giá bán: 6,790,000₫
Giá thị trường: 7,290,000₫
Tiết kiệm: 500,000₫ 7%
- Kết nối DP
- Tích hợp sẵn WiFi 6 & Bluetooth 5.1
- Bảo Hành 36 Tháng
Mainboard GIGABYTE Z590 AORUS ELITE AX là bo mạch chủ với Thiết kế VRM kỹ thuật số 12 + 1 giai đoạn trực tiếp, Tản nhiệt nhôm nguyên khối, M.2 PCIe 4.0 với bộ bảo vệ nhiệt, Intel WiFi 6 802.11ax, LAN 2.5GbE, USB 3.2 Gen2x2 TYPE-C, RGB FUSION 2.0, Q-Flash Plus và rất nhiều các công nghệ mới khác.
Tính năng nổi bật
- Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ Series thế hệ thứ 11 và thứ 10
- Kênh đôi DDR4 tối đa 128GB không có bộ đệm ECC, 4 DIMM
- Định tuyến bộ nhớ được bảo vệ để ép xung bộ nhớ tốt hơn
- Giải pháp VRM kỹ thuật số 12 + 1 giai đoạn trực tiếp với 60A DrMOS
- Thiết kế tản nhiệt nhôm nguyên khối với tản nhiệt MOSFET có độ che phủ cao
- Tích hợp Intel® WiFi 6 802.11ax 2T2R & BT5 với AORUS Antenna
- Âm thanh AMP-UP với Tụ âm thanh ALC1220 và WIMA
- LAN 2,5GbE nhanh với trình quản lý băng thông
- Ba khe M.2 NVMe PCIe 4.0 * / 3.0 x4 cực nhanh với bộ bảo vệ nhiệt
- SuperSpeed USB 3.2 Gen2x2 TYPE-C® mang lại tốc độ truyền lên đến 20Gb / giây
- IO Shield được cài đặt sẵn để lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- RGB FUSION 2.0 với thiết kế hiển thị ánh sáng LED địa chỉ đa vùng, hỗ trợ dải LED và dải LED RGB có địa chỉ
- Quạt thông minh 6 có nhiều cảm biến nhiệt độ, đầu cắm quạt lai với FAN STOP
- Q-Flash Plus Cập nhật BIOS mà không cần cài đặt CPU, RAM và Card màn hình
Mainboard GIGABYTE Z590 AORUS ELITE AX | |
Loại sản phẩm | Mainboard GIGABYTE |
CPU hỗ trợ | 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
|
Chipset | Intel® Z590 Express Chipset |
RAM hỗ trợ | 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
|
Cổng xuất hình onboard | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
|
Âm Thanh | Realtek® ALC1220-VB codec * The back panel line out jack supports DSD audio High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out |
LAN | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6 AX201:
|
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
|
Đa Card màn hình | Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU:
|
USB | Chipset:
Chipset+2 USB 2.0 Hub: |
Cổng kết nối (I/O bên trong) | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x 4-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 6 x SATA 6Gb/s connectors 3 x M.2 Socket 3 connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI / GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x Clear CMOS jumper 1 x Q-Flash Plus button |
Cổng kết nối (I/O Phía sau) | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 3 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x DisplayPort 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 5 x audio jacks |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo | Support for APP Center
* Các ứng dụng có sẵn trong Trung tâm APP có thể thay đổi theo mô hình bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
@BIOS |
Kích cỡ | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |