Giá bán: 2,390,000₫
Giá thị trường: 2,580,000₫
Tiết kiệm: 190,000₫ 7%
- Kết nối VGA-HDMI
- Bảo hành 36 tháng
Mainboard Gigabyte B560M GAMING HD thiết kế trực tiếp điện lai 6 + 2 pha, thiết kế PCIe 4.0 đầy đủ, Dual PCIe x4 M.2, GIGABYTE 8118 Gaming LAN, RGB FUSION 2.0, Q-Flash Plus.
B560M GAMING HD cung cấp năng lượng sạch hơn và hiệu quả hơn cho CPU với hiệu suất nhiệt tốt hơn đảm bảo sự ổn định dưới tần số CPU cao và tải nặng.
• 6 + 2 pha MOSFET RDS (bật) thấp
• Tụ rắn để cải thiện phản ứng quá độ và giảm thiểu dao động.
• Đầu nối nguồn CPU 8 chân Solid Pin.
SMART FAN 6
Smart Fan 6 có một số tính năng làm mát độc đáo đảm bảo PC chơi game duy trì hiệu suất hoạt động trong khi vẫn mát mẻ và yên tĩnh. Nhiều đầu cắm quạt có thể hỗ trợ quạt và máy bơm PWM / DC và người dùng có thể dễ dàng xác định từng đường cong của quạt dựa trên các cảm biến nhiệt độ khác nhau trên bảng thông qua giao diện người dùng trực quan.
TÍNH NĂNG LÀM MÁT
• Hỗ trợ hiện tại cao
|
HỖ TRỢ DDR4 XMP LÊN ĐẾN 4600MHZ VÀ HƠN THẾ NỮA
GIGABYTE đang cung cấp một nền tảng đã được thử nghiệm và chứng minh để đảm bảo khả năng tương thích thích hợp với các cấu hình lên đến 4600MHz và hơn thế nữa. Tất cả những gì người dùng cần làm để đạt được mức tăng hiệu suất này là đảm bảo rằng mô-đun bộ nhớ của họ có khả năng XMP và chức năng XMP được kích hoạt và kích hoạt trên bo mạch chủ GIGABYTE của họ.
* Hỗ trợ cấu hình XMP có thể khác nhau tùy thuộc vào mô-đun bộ nhớ.
ÂM THANH HI-END
Tụ âm thanh cao cấp Bo mạch chủ GIGABYTE sử dụng tụ âm thanh cao cấp. Các tụ điện chất lượng cao này giúp cung cấp âm thanh có độ phân giải cao và độ trung thực cao để mang đến hiệu ứng âm thanh trung thực nhất cho game thủ. Chống ồn âm thanh Bo mạch chủ GIGABYTE có tính năng bảo vệ tiếng ồn về cơ bản tách các thành phần âm thanh analog nhạy cảm của bo mạch khỏi ô nhiễm tiếng ồn tiềm ẩn ở mức PCB. |
KẾT NỐI PCIE 4.0 / 3.0 X4 M.2 KÉP
MẠNG LAN TỐC ĐỘ CAO GIGABIT VỚI PHÂN BỔ BĂNG THÔNG TỰ ĐỘNG
Chương trình trên đầu được ưu tiên cao nhất
Giám sát mạng thời gian thực
Realtek 8118 LAN là chip mạng hiệu suất cao và thân thiện với người chơi game với phân bổ băng thông tự động để đảm bảo ưu tiên mạng cao nhất của trò chơi hoặc ứng dụng. Nó có thể cung cấp cho người dùng những tính năng toàn diện nhất và trải nghiệm Internet mượt mà và nhanh nhất.
RGB FUSION 2.0
Loại sản phẩm | Bo mạch chủ Gigabye | |
Model | B560M GAMING HD | |
CPU hỗ trợ | LGA1200 package: 1. 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors 2. 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors* * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family. 3. L3 cache varies with CPU (Please refer to "CPU Support List" for more information.) | |
Chipset | Intel® B560 Express Chipset | |
RAM hỗ trợ | 1. 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors: Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules 2. 10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules 3. 10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules 4. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory 5. Dual channel memory architecture 6. Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) 7. Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules 8. Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules | |
Card đồ họa
| Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1. 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz 2. 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz * Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3. (Graphics specifications may vary depending on CPU support.) | |
Âm Thanh | 1. Realtek® Audio CODEC | |
LAN | Realtek® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit) | |
Khe cắm mở rộng | 1. 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) | |
Lưu trữ | CPU: 1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_CPU)(Note) Chipset: 1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2A_SB) 2. 4 x SATA 6Gb/s connectors Intel® Optane™ Memory Ready * System acceleration with Intel® Optane™ Memory can only be enabled on the M2P_CPU connector and with an 11th Generation Intel® processor installed. | |
USB | Chipset: | |
Cổng kết nối I/O bên trong | 1. 1 x 24-pin ATX main power connector | |
Cổng kết nối I/O Phía sau | 1. 1 x PS/2 mouse port | |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip | |
H/W Monitoring | 1. Voltage detection | |
BIOS | 1. 1 x 256 Mbit flash | |
Tính năng nổi bật | 1. Support for APP Center | |
Phần mềm | 1. Norton® Internet Security (OEM version) | |
Hệ điều hành | Support for Windows 10 64-bit | |
Kích thước | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 22.5cm | |
Lưu ý | Chỉ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý Thế hệ thứ 11 |