Giá bán: 2,190,000₫
Mainboard Gigabyte B460M DS3H
Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 10
128GB DDR4, 4 DIMM
Tụ âm thanh chất lượng cao và bảo vệ chống ồn âm thanh với đèn LED Trace Path
M.2 cực nhanh với giao diện PCIe Gen3 X4 & SATA
RGB FUSION hỗ trợ Dải LED RGB với 7 màu
GIGABYTE Exclusive 8118 Gaming LAN với Quản lý băng thông
Smart Fan 5 có nhiều cảm biến nhiệt độ và Hybrid Fan Headers với FAN STOP
Thiết kế điện trở chống lưu huỳnh
Bảo vệ mạng siêu bền 15KV™
GIGABYTE UEFI DualBIOS™
Bộ nhớ Intel® Optane™ đã sẵn sàng
VRM kỹ thuật số 4 + 2 với Low RDS(on) MOSFET
Các bo mạch chủ của GIGABYTE sử dụng các Low RDS(on) MOSFET giúp giảm lãng phí năng lượng thông qua việc tản nhiệt còn lại không cần thiết. Đây là khoản tiết kiệm năng lượng hữu hình có lợi cho người dùng cuối và môi trường mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.
Mạng LAN chơi game Realtek 8118 độc quyền
Gigabit LAN tốc độ cao với phân bổ băng thông tự động: Realtek 8118 LAN là chip mạng thân thiện và hiệu suất cao dành cho game thủ, với khả năng phân bổ băng thông tự động để đảm bảo mức ưu tiên mạng cao nhất của trò chơi hoặc ứng dụng. Nó có thể cung cấp cho người dùng các tính năng toàn diện nhất và trải nghiệm Internet nhanh nhất và mượt mà nhất.
Đầu nối SSD NVMe (PCIe Gen3 x4 M.2 )
Bo mạch chủ Gigabyte tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2 cho những người đam mê muốn tối đa hóa tiềm năng hệ thống của họ.
Đầu ra kỹ thuật số độ nét cao
Tận hưởng khả năng hiển thị HD thực sự bằng cách sử dụng các công nghệ đầu ra kỹ thuật số được tích hợp phổ biến nhất trên màn hình và TV HD hiện nay.
Khung khóa đôi được cấp bằng sáng chế
Thiết kế DualBIOS™ được cấp bằng sáng chế của GIGABYTE Các bo mạch chủ của GIGABYTE Ultra™ có GIGABYTE DualBIOS™, một công nghệ độc quyền từ GIGABYTE bảo vệ một trong những thành phần quan trọng nhất của PC của bạn, BIOS. GIGABYTE DualBIOS™ có nghĩa là bo mạch chủ của bạn có cả 'BIOS chính' và 'BIOS dự phòng', bảo vệ người dùng khỏi lỗi BIOS do vi rút, trục trặc phần cứng, cài đặt OC không đúng hoặc mất điện trong quá trình cập nhật. |
SULFURIZATION PROTECTION: Bảo vệ khỏi Sulfurization
Các hợp chất lưu huỳnh trong không khí có thể xuyên qua các điện trở nhỏ trên bo mạch tạo ra sự thay đổi hóa học và làm cho các điện trở này hở hoặc ngắt quãng. Nếu một trong hai điều này xảy ra, bo mạch chủ sẽ không hoạt động. Bằng cách trang bị các điện trở với thiết kế chống lưu huỳnh, Gigabyte mang đến một định nghĩa hoàn toàn mới về bo mạch chủ siêu bền.
Smart Fan 5
Với Smart Fan 5, người dùng có thể đảm bảo rằng PC chơi game của họ có thể duy trì hiệu suất của nó trong khi vẫn mát. Smart Fan 5 cho phép người dùng trao đổi các vị trí quạt của họ để phản ánh các cảm biến nhiệt khác nhau tại các vị trí khác nhau trên bo mạch chủ. Không chỉ vậy, với Smart Fan 5, nhiều đầu Hybrid Fan Headers hỗ trợ cả quạt chế độ PWM và điện áp đã được giới thiệu để làm cho bo mạch chủ trở nên thân thiện hơn với tản nhiệt nước.
Tụ âm thanh cao cấp
Bo mạch chủ GIGABYTE sử dụng tụ âm thanh cao cấp. Những tụ điện chất lượng cao này giúp cung cấp âm thanh độ phân giải cao và độ trung thực cao để cung cấp hiệu ứng âm thanh trung thực nhất cho game thủ.
Bộ chống ồn âm thanh
Các bo mạch chủ của GIGABYTE có bộ bảo vệ chống ồn âm thanh, về cơ bản tách biệt các thành phần âm thanh tương tự nhạy cảm của bo mạch khỏi ô nhiễm tiếng ồn tiềm ẩn ở cấp độ PCB.
Hỗ trợ dải RGB với 7 màu Cá nhân hóa giàn máy tính của bạn theo ý thích của bạn bằng cách chọn màu bạn chọn để chiếu dải ánh sáng RGB bên ngoài. Tổng cộng có 7 màu có sẵn để làm cho hệ thống của bạn trở nên độc đáo! |
APP CENTER: TRUNG TÂM ỨNG DỤNG
GIGABYTE APP CENTER là một cổng thông tin hữu ích của tất cả các trình điều khiển và tiện ích của GIGABYTE, bạn có thể chọn bất kỳ tiện ích nào bạn muốn cài đặt từ TRUNG TÂM APP và cập nhật cho bạn các phiên bản trình điều khiển và tiện ích mới nhất.
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | B460M DS3H |
CPU hỗ trợ | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 10 Intel® Core Socket LGA1200 |
Chipset | Intel® B460 Express Chipset |
RAM hỗ trợ | 4 x DDR4 DIMM socket hỗ trợ lên đến 128GB (32 GB / DIMM )
Bộ xử lý Intel® Core™ i9/i7:
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" để biết thêm thông tin.) |
Cổng xuất hình onboard | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz 1 x DVI-D port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz Hỗ trợ tối đa 3 màn hình cùng lúc |
Âm Thanh | Realtek® ALC887 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel
|
LAN | Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit) |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) 2 x PCI Express x1 slots
|
Ổ cứng hỗ trợ | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) 6 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
USB | Chipset: 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) 2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel Chipset+USB 2.0 Hub: 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 2 x system fan headers 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x M.2 Socket 3 connector 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 2 x serial port headers 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x D-Sub port 1 x DVI-D port 1 x HDMI port 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
BIOS | 2 x 128 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS Support for DualBIOS™ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo | Support for APP Center
@BIOS Support for Q-Flash Support for Xpress Install |
Kích cỡ | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 22.5cm |
Ghi chú | Do điều kiện hỗ trợ Linux khác nhau được cung cấp bởi chipset, xin vui lòng tải về trình điều khiển Linux từ trang web của nhà cung cấp chipset hoặc trang web của bên thứ 3.
|