Thông số kỹ thuật ASUS TUF GAMING X570-PLUS WI-FI

Tính năng đặt biệtASUS TUF PROTECTION
- ASUS SafeSlot: Bảo vệ card đồ họa
- ASUS ESD Guard: Bảo vệ ESD tăng cường
- Bảo vệ chống tăng quá áp của ASUS: Thiết kế điện năng bảo vệ mạch đẳng cấp thế giới
- Lưng I/O bằng thép không gỉ của ASUS: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3 lần cho độ bền cao hơn nữa!
- ASUS DIGI+ VRM: Điều khiển chính xác cho nguồn điện ổn định
- ASUS LANGuard: Bảo vệ chống đột biến điện mạng LAN, sét đánh và phóng tĩnh điện!
tính năng độc quyền của ASUS :
- AI Suite 3
- Ai Charger
Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet :
- Thiết kế kiểu cách: Tản nhiệt MOS với thiết kế đệm tản nhiệt kép, quạt PCH, tản nhiệt PCH và M.2
- ASUS Fan Xpert 4
AURA :
- Điều khiển Ánh sáng AURA
- Đầu cắm Dây Aura RGB
- Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
ASUS EZ DIY :
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
- Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS
ASUS Q-Design :
- ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED)
- ASUS Q-Slot
- ASUS Q-DIMM
Thiết kế DIY thân thiện
- Procool
- SafeSlot
- Digi+ VRM
- Linh kiện có độ bền cao
- ESD Guards
CPUAMD Socket AM4 AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/3rd Gen AMD Ryzen™/AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics bộ vi xử lý
ChipsetAMD X570
Memory4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4
4400(O.C)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)
/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ
Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 3
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4
3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)
/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)
/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ
Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2
Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics
Hỗ trợ bộ nhớ (chế độ ECC) thay đổi theo CPU
BIOS256Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2, Multi-language BIOS, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, F6 Kiểm soát Qfan, F3 Mục Ưa thích, F4 AURA ON/OFF, Lần chỉnh sửa cuối cùng, Phím tìm kiếm F9, F12 PrintScreen, và thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect)
Card đồ họa tích hợpĐồ họa tích hợp ở bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics
hỗ trợ đầu ra Multi- VGA : cổng HDMI/DisplayPort
- Hỗ trợ DisplayPort với độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz
- Hỗ trợ HDMI 1.4b với độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @ 24 Hz
AudioRealtek® ALC S1200A 8-kênh CODEC Âm thanh HD
Tính năng Âm thanh:
- DTS Custom độc quyền cho các bộ tai nghe GAMING
- Chống nhiễu Âm thanh: Đảm bảo phân tách rõ ràng tín hiệu tương tự/số và giảm thiểu nhiễu từ nhiều phía
- Lớp PCB âm thanh chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lượng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm
- Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối
- Vỏ bảo vệ hệ thống âm thanh: Bảo vệ hiệu quả giúp duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu âm thanh, cho chất lượng âm tốt nhất.
LANRealtek® L8200A
Công cụ ASUS Turbo LAN
TUF LANGuard
Wireless Intel® Wireless-AC 9260
Hỗ trợ tần số kép 2.4/5 GHz
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Hỗ trợ MU-MIMO
Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160. Tốc độ truyền tải lên tới 1.73Gbps
Khe cắm mở rộng

AMD Ryzen series CPUs (Matisse)
- 2 x PCI Express 4.0 x16 Slots (single at x16 (PCIE1); dual at x16 (PCIE1) / x4 (PCIE4))*
AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge)
- 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (single at x16 (PCIE1); dual at x16 (PCIE1) / x4 (PCIE4))*
AMD Ryzen series CPUs (Picasso)
- 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (single at x8 (PCIE1); dual at x8 (PCIE1) / x4 (PCIE4))*
- 3 x PCI Express 4.0 x1 Slots
- Supports AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™
- 1 x M.2 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT module
- 15μ Gold Contact in VGA PCIe Slot (PCIE1)

*Supports NVMe SSD as boot disks
Lưu trữBộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 3 :
1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA)
Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2 :
1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4 và SATA)
Chipset AMD X570 :
1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA)
8 x Cổng SATA 6Gb /s
Hỗ trợ Raid 0, 1, 10
Connector2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
8 x kết nối SATA 6Gb / s
2 x đầu cắm RGB
1 x kết nối CPU Fan
1 x Đầu cắm quạt CPU OPT
3 x kết nối Chassis Fan
1 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V
1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V
1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & chế độ PCIE X4)
1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & chế độ PCIE X4)
1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP)
1 x bảng điều khiển Hệ thống
1 x Đầu nối AIO_PUMP
1 x cổng SPI TPM
1 x chân nối Clear CMOS
1 x Đầu cắm cổng COM
1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB
Rear Panel I/O1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2
1 x Cổng hiển thị
1 x HDMI
1 x cổng LAN (RJ45)
1 x Đầu ra quang S/PDIF
5 x giắc cắm âm thanh
4 x cổng USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps)
3 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps) (Kiểu A + USB Kiểu CTM)
Module ASUS Wi-Fi (Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac và Bluetooth v5.0)
USBCác bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hế thứ 2 và thứ 3/AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics :
4 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, )
Chipset AMD X570 :
3 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (3 ở mặt sau, màu xanh, , 2 x Kiểu A+1 x Kiểu C)
Chipset AMD X570 :
2 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (2 ở giữa bo mạch)
Chipset AMD X570 :
4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch)
Support CD- Drivers, Utilities, AntiVirus Software (Trial Version), Google Chrome Browser and Toolbar
Phụ kiệnHướng dẫn sử dụng
2 x cáp SATA 6Gb / s
1 x ăng-ten Wi-Fi di động dải kép ASUS 2T2R (chuẩn Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac)
1 x DVD hỗ trợ
1 x Gói Đinh vít M.2
I/O Shield
1 x Chứng nhận TUF
1 x Nhãn dính TUF Gaming
Hardware Monitor- Temperature Sensing: CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans
- Fan Tachometer: CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans
- Quiet Fan (Auto adjust chassis fan speed by CPU temperature): CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans
- Fan Multi-Speed Control: CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans
- Voltage monitoring: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, CPU VDDCR_SOC, DRAM, VPPM, PREM VDDCR_SOC, +1.8V, VDDP
Kích thướcDạng thiết kế ATX
12.0 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )