Giá bán: 2,150,000₫
Mainboard ASUS PRIME B460M-K được thiết kế chuyên nghiệp để giải phóng toàn bộ tiềm năng của bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 10. Tự hào với thiết kế mạnh mẽ, giải pháp làm mát toàn diện và tùy chọn điều chỉnh thông minh, bo mạch chủ PRIME B460M-K cung cấp cho người dùng hàng ngày và các nhà xây dựng PC DIY một loạt các tùy chọn điều chỉnh hiệu suất thông qua các tính năng phần mềm trực quan.
Điều khiển công suất kỹ thuật số chính xác Mô-đun điều chỉnh điện áp Digi + (VRM) cung cấp khả năng điều khiển thời gian thực đối với tình trạng sụt áp, tự động chuyển đổi tần số và cài đặt hiệu quả năng lượng. Nó cũng cho phép bạn tinh chỉnh CPU của bạn để có sự ổn định và hiệu suất cao nhất. | |
ASUS OptiMem: Định tuyến cẩn thận các dấu vết, duy trì tính toàn vẹn tín hiệu để cải thiện độ ổn định của bộ nhớ. | |
M.2 (tối đa 32 Gbps) B460M-K có khe M.2 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên tới 32 Gbps thông qua băng thông x4 PCI Express® 3.0, cho phép khởi động nhanh hơn và thời gian tải ứng dụng với các ổ đĩa hệ điều hành hoặc ứng dụng. | |
SafeSlot Core+ SafeSlot Core là khe cắm PCIe® độc quyền của ASUS. Với thiết kế chắc chắn được neo vào bo mạch chủ bằng một móc đặc biệt, Safeslot Core cung cấp khả năng duy trì mạnh hơn 1.6X và khả năng chống cắt lớn hơn 1.3X so với các khe cắm mở rộng tiêu chuẩn. |
I/O bằng thép không gỉ chống ăn mòn 3X cho độ bền cao hơn
Các tấm I/O bằng thép không gỉ chống ăn mòn được liên kết với oxit crom có tuổi thọ dài hơn ba lần so với các tấm thông thường.
Sản phẩm | Main - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASUS |
Model | PRIME B460M-K |
CPU hỗ trợ | Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors * Supports Intel® 14 nm CPU Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0** * Refer to www.asus.com for CPU support list **Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types. |
Chipset | Intel® B460 |
RAM hỗ trợ | 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory * Dual Channel Memory Architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem * 10th Gen Intel® Core™i9/i7 CPUs support 2933/2800/2666/2400/2133 natively, Refer to www.asus.com for the Memory QVL (Qualified Vendors Lists). |
Hình ảnh | 1 x D-Sub 1 x DVI-D *Graphics specifications may vary between CPU types. |
Đa card màn hình | Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX 2 Chiều |
Khe cắm mở rộng | Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode) Intel® B460 Chipset 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 |
Ổ cứng hỗ trợ | Total supports 1 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports Intel® B460 Chipset : 1 x M.2_1 socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 storage devices support (both SATA & PCIE mode) 6 x SATA 6Gb/s port(s) Support Raid 0, 1, 5, 10 Intel® Rapid Storage Technology supports Intel® Optane™ Memory Ready |
LAN | Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s), support LANGuard |
Âm Thanh | Realtek ALC887 7.1-Channel High Definition Audio CODEC * - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, up to 24-Bit/192kHz playback Audio Feature : - LED-illuminated design - Audio Shielding - Dedicated audio PCB layers - Premium Japanese audio capacitors |
USB | Rear USB Port ( Total 6 ) 4 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s)(4 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s) 4 x USB 2.0 port(s) |
Phần mềm độc quyền | ASUS Exclusive Software Armoury Crate AI Suite 3 - Performance And Power Saving Utility TurboV EVO EPU Digi+ VRM Fan Xpert - EZ update AI Charger ASUS CPU-Z DAEMON Tools Norton Anti-virus software(Free Trial for 60 days) WinRAR UEFI BIOS ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
Tính năng đặc biệt | ASUS 5X PROTECTION III - ASUS DIGI+ VRM - ASUS LANGuard - ASUS Overvoltage Protection - ASUS Safeslot core - ASUS Stainless-Steel Back I/O ASUS Q-Design - ASUS Q-DIMM - ASUS Q-Slot |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) | 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s) 1 x DVI-D 1 x D-Sub 1 x LAN (RJ45) port(s) 4 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 2.0 3 x Audio jack(s) |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) | 1 x CPU Fan connector(s) (1 x 4 -pin) 1 x Chassis Fan connector(s) (1 x 4 -pin) 1 x AAFP connector 1 x USB 3.2 Gen 1(up to 5Gbps) connector(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 connector(s) support(s) additional 4 USB 2.0 port(s) 1 x M.2 Socket 3 with M key, type 2242/2260/2280 storage devices support 6 x SATA 6Gb/s connector(s) 1 x S/PDIF out header(s) 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 8-pin ATX 12V Power connector(s) 1 x System panel(s) (Chassis intrusion header is inbuilt) 1 x Clear CMOS jumper(s) 1 x COM port header 1 x Speaker connector |
Phụ kiện | User's manual I/O Shield 2 x SATA 6Gb/s cable(s) 1 x M.2 Anchor 1 x Supporting DVD |
BIOS | 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Kích cỡ | mATX Form Factor 8.9 inch x 8.3 inch ( 22.6 cm x 21.1 cm ) |
Ghi chú | * When a device in SATA mode is installed on the M.2 socket, SATA6G_1 port cannot be used. * A chassis with an HD audio module in the front panel is required to support 7.1-channel audio output. |