Giá bán: 6,489,000₫
Giá thị trường: 7,290,000₫
Tiết kiệm: 801,000₫ 11%
- Socket 1700 - Alder Lake
- 6 Core/12 Threads/ 20Mb
- Xung Nhịp 3.7GHz turbo 4.9GHz
CPU Intel Core i5-12600K là CPU thế hệ thứ 12 của Intel (Alder Lake) trên nền Socket LGA 1700 với kiến trúc hoàn toàn mới cho hiệu năng vượt trội so với người tiền nhiệm.
Đây cũng là phiên bản được mở khóa (Unlocked) để người dùng có thể Overclock gia tăng hiệu năng đáng kể.
CPU Intel Core i5-12600K sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 & Z690. Tuy nhiên HACOM khuyến cáo bạn nên sử dụng chung với các bo mạch chủ tối thiểu từ B660 để đạt được hiệu năng & độ ổn định cao nhất.
Là CPU cao cấp của Intel, Core i5 sẽ phù hợp cho các bộ cao cấp, phục vụ mục đích Stream, Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng.
Số hiệu Bộ xử lý: i5-12600K
Số lõi: 10
# of Performance-cores: 6
# of Efficient-cores: 4
Số luồng: 16
Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz
Performance-core Base Frequency: 3.70 GHz
Efficient-core Base Frequency: 2.80 GHz
Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache
Total L2 Cache: 9.5 MB
Processor Base Power: 125 W
Maximum Turbo Power: 150 W
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s
Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa: 1.45 GHz
Đầu ra đồ họa: eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi: 32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4): 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX*: 12
Hỗ Trợ OpenGL*: 4.5
Multi-Format Codec Engines: 2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có
Số màn hình được hỗ trợ: 4
ID Thiết Bị: 0x4680
OpenCL* Support: 2.1
Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0
Max # of DMI Lanes: 8
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express: 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa: 20
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Cấu hình CPU tối đa: 1
Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2020A
TJUNCTION: 100°C
Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm
Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0
Intel® Thread Director: Có
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Có
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™: Có
Công Nghệ Intel® Speed Shift: Có
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có
Intel® 64: Có
Bộ hướng dẫn: 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không: Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
Intel® Volume Management Device (VMD): Có
Intel® AES New Instructions: Có
Khóa bảo mật: Có
Intel® OS Guard: Có
Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
Intel® Boot Guard: Có
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE): Có
Intel® Control-Flow Enforcement Technology: Có