GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

CPU AMD Ryzen 7 5800X (8 Nhân / 16 Luồng | 3.8GHz Boost 4.7GHz | 32MB Cache | PCIe 4.0) được thiết kế để đem đến cho bạn hiệu quả công việc cao nhất, đây là một bộ xử lý chiplet đơn với 8 lõi và 16 luồng, chạy ở tốc độ cơ sở 3,8 GHz và tốc độ Boost 4,7 GHz.

CPU AMD Ryzen 7 5800X

Với việc AMD Ryzen 7 5800X chỉ là một chiplet duy nhất, gộp 8 core/ CCX, dùng chung 32MB L3 dẫn đến giảm 2 lần độ trễ, và TDP 105W cho phép tần số duy trì cao hơn và lâu hơn, IPC tăng 19% so với đời trước, mức tăng cao nhất từ trước đến nay. Trên thực tế, mức tăng IPC ~ 19% của công ty thể hiện mức tăng IPC thế hệ đơn nhân lớn nhất trong kỷ nguyên "hậu Zen" (Zen +, Zen 2). Điều này vượt trội thật sự, ngay cả đội xanh Intel ở trong quá khứ cũng có mức tăng không ấn tượng bằng.

 Các vi xử lý AMD Ryzen 7 5800X được trang bị 20 lane PCIe 4.0 cho người dùng và hỗ trợ bộ nhớ có mức xung nhịp DDR4-3200 theo tiêu chuẩn ngành. Khả năng ép xung bộ nhớ vẫn rất ấn tượng giống như chúng ta thấy với các mẫu Ryzen XT.

 Vi xử lý  AMD Ryzen 7 5800X tương thích với các bo mạch chủ sử dụng socket AM4, hoạt động tốt với các bo mạch chủ 500 series hiện tại và hỗ trợ BIOS beta cho dòng bo mạch chủ 400-series bắt đầu vào tháng 1 năm 2021.

 Chip AMD Ryzen 7 5800X cung cấp sức mạnh đỉnh cao cho các trò chơi đòi hỏi khắt khe nhất, mang đến một trải nghiệm nhập vai có một không hai và thống trị mọi tác vụ đa luồng như 3D và kết xuất video cũng như biên dịch phần mềm. Tất cả các bộ xử lý Ryzen 5800X đều đi kèm với những công nghệ được thiết kế đặc biệt để nâng cao sức mạnh xử lý bao gồm Ryzen Master Utility, AMD StoreMI Technology và VR-Ready Premium v.v...

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Sản PhẩmCPU - Bộ vi xử lý
Hãng sản xuấtAMD
ModelRyzen 7 5800X
Thông số kỹ thuật

Số nhân: 8
Số luồng: 16
Xung cơ bản: 3,8GHz
Xung Max Boost: Lên đến 4.7GHz
Tổng bộ nhớ đệm L2: 4MB
Tổng bộ nhớ đệm L3: 32MB
Khả năng ép xung: Có
CMOS: TSMC 7nm FinFET
Socket: AM4
Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
Giải pháp nhiệt (PIB): Không đi kèm
TDP / TDP mặc định: 105W

Bộ Nhớ hỗ trợ

BUS bộ nhớ: 3200 MHz
Loại bộ nhớ: DDR4
Kênh bộ nhớ: 2

Công nghệ hỗ trợAMD StoreMI Technology
AMD Ryzen™ Master Utility
AMD Ryzen™ VR-Ready Premium
Thông tin chungDòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen™
Dòng sản phẩm: Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 7
Nền tảng: Bộ xử lý đóng hộp
Khay OPN: 100-000000063
OPN PIB: 100-100000063WOF